Hướng xuất hành tốt trong năm theo ngày và giờ tốt
- Ngày và hướng xuất hành cụ thể
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Giáp Tý – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Ất Sửu – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Bính Dần – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Đinh Mão – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Mậu Thìn – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Kỷ Tị – Tài Thần ở phương Chính Bắc
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Canh Ngọ – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tân Mùi – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Nhâm Thân – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Quý Dậu – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Giáp Tuất – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Ất Hợi – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Mậu Dần – Tài Thần ở phương Chính Bắc
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Kỷ Mão – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Canh Thìn – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tân Tị – Tài Thần ở phương Đông
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Nhâm Ngọ – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Quý Mùi – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Giáp Thân – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Ất Dậu – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Bính Tuất – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Đinh Hợi – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Mậu Tý – Tài Thần ở phương Chính Bắc
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Kỷ Sửu – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Canh Dần – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tân Mão – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Nhâm Thìn – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Quý Tị – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Giáp Ngọ – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Ất Mùi – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Bính Thân – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Đinh Dậu – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Mậu Tuất – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Kỷ Hợi – Tài Thần ở phương Chính Bắc
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Canh Tý – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tân Sửu – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Nhâm Dần – Tài Thần ở phương Tây Nam
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Quý Mão – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Giáp Thìn – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Ất Tị – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Tị, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Bính Ngọ – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Đinh Mùi – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Mậu Thân – Tài Thần ở phương Chính Bắc
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Kỷ Dậu – Tài Thần ở phương Chính Bắc
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Canh Tuất – Tài Thần ở phương Tây Nam
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Tân Hợi – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Nhâm Tý – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Quý Sửu – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Giáp Dần – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Ất Mão – Tài Thần ở phương Đông Nam
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Nam
Bính Thìn – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Đinh Tỵ – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Mậu Ngọ – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Bắc
Kỷ Mùi – Tài Thần ở phương Chính Nam
– Giờ tốt: Dần, Mão, Tị, Thân, Tuất, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Tây Bắc
Canh Thân – Tài Thần ở phương Tây Nam
– Giờ tốt: Tý, Sửu, Thìn, Tị, Mùi, Tuất.
Ngày – Hỷ Thần ồ phương Tây Nam
Tân Dậu – Tài Thần ở phương Tây
– Giờ tốt: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu
Ngày – Hỷ Thần ở phương Chính Nam
Nhâm Tuất – Tài Thần ở phương Chính Tây
– Giờ tốt: Dần, Thìn, Tị, Thân, Dậu, Hợi.
Ngày – Hỷ Thần ở phương Đông Nam
Quý Hợi – Tài Thần ở phương Chính Đông
– Giờ tốt: Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
* Lưu ỷ: Để xuất hành ngày tốt, những ngày đầu năm mới nên xem hướng tốt và giờ tốt để xuất hành. Ví dụ, nếu mồng Một Tết là ngày Quý Hợi, ta xem ngày Quý Hợi.