Bảng xem ngày xung với tuổi
Vào các ngày xung với năm tuổi (tuổi âm lịch), nên tránh và thận trọng trong mọi việc. Dưới đây là bảng xem ngày xung với tuổi âm lịch.
Vòng Giáp |
Ngày can chi cụ thể |
Năm tuổi bị xung – kỵ theo Can chi của năm tuổi cụ thể |
Các ngày cụ thể thuộc vòng Giáp Tý |
Ngày Giáp Tý |
Xung với các tuổi: Mậu Ngọ – Nhâm Ngọ |
Ngày Ất Sửu |
Xung với các tuổi: Kỷ Mùi – Quý Mùi |
|
Ngày Bính Dần |
Xung với các tuổi: Canh Thân – Nhâm Thân |
|
Ngày Đinh Mão |
Xung với các tuổi: Tân Dậu – Quý Dậu |
|
Ngày Mậu Thìn |
Xung với các tuổi: Nhâm Tuất – Bính Tuất |
|
Ngày Kỷ Tị |
Xung với các tuổi: Quý Hợi – Đinh Hợi |
|
Ngày Canh Ngọ |
Xung với các tuổi: Bính Tý – Canh Tý |
|
Ngày Tân Mùi |
Xung với các tuổi: Ất Sửu – Đinh Sửu |
|
Ngày Nhâm Thân |
Xung với các tuổi: Bính Thân – Canh Dần |
|
Ngày Quý Dậu |
Xung với các tuổi: Đinh Mão – Tân Mão |
Vòng Giáp |
Ngày can chi cụ thể |
Năm tuổi bị xung – kỵ theo Can chi của năm tuổi cụ thể |
Các ngày cụ thể thuộc vòng Giáp Tuất |
Ngày Giáp Tuất |
Xung với các tuổi: Mậu Thìn – Canh Thìn |
Ngày Ất Hợi |
Xung với các tuổi: Kỷ Tị – Tân Tị |
|
Ngày Bính Tý |
Xung với các tuổi: Canh Ngọ – Mậu Ngọ |
|
Ngày Đinh Sửu |
Xung với các tuổi: Tân Mùi – Kỷ Mùi |
|
Ngày Mậu Dần |
Xung với các tuổi: Nhâm Thân – Giáp Thân |
|
Ngày Kỷ Mão |
Xung với các tuổi: Quý Dậu – Ất Dậu |
|
Ngày Canh Thìn |
Xung với các tuổi: Giáp Tuất – Mậu Tuất |
|
Ngày Tân Tị |
Xung với các tuổi: Ất Hợi – Kỷ Hợi |
|
Ngày Nhâm Ngọ |
Xung với các tuổi: Bính Tý – Canh Tý |
|
Ngày Quý Mùi |
Xung với các tuổi: Đinh Sửu – Tân Sửu |
|
Các ngày cụ thể thuộc vòng Giáp Thân |
Ngày Giáp Thân |
Xung với các tuổi: Mậu Dần – Bính Dần |
Ngày Ất Dậu |
Xung với các tuổi: Kỷ Mão – Đinh Mão |
|
Ngày Bính Tuất |
Xung với các tuổi: Canh Thìn – Nhâm Thìn |
|
Ngày Dinh Hợi |
Xung với các tuổi: Tân Tị – Quý Tị |
|
Ngày Mậu Tý |
Xung với các tuổi: Nhâm Ngọ – Giáp Ngọ |
|
Ngày Kỷ Sửu |
Xung với các tuổi: Quý Mùi – Ất Mùi |
|
Ngày Canh Dần |
Xung với các tuổi: Giáp Thân – Mậu Thân |
|
Ngày Tân Mão |
Xung với các tuổi: Ất Dậu – Kỷ Dậu |
|
Ngày Nhâm Thìn |
Xung với các tuổi: Bính Tuất – Giáp Tuất |
|
Ngày Quý Tị |
Xung với các tuổi: Đinh Hợi – Ất Hợi |
Vòng Giáp |
Ngày can chi cụ thể |
Năm tuổi bị xung – kỵ theo Can chi của năm tuổi cụ thể |
|
Các ngày cụ thể thuộc vùng Giáp Ngọ |
Ngày Giáp Ngọ |
Xung với các tuổi: Mậu Tý – Nhâm Tý |
|
Ngày Ất Mùi |
Xung với các tuổi: Kỷ Sửu – Quý Sửu |
||
Ngày Bính Thân |
Xung với các tuổi: Canh Dần – Nhâm Dần |
||
Ngày Đinh Dậu |
Xung với các tuổi: Tân Mão – Quý Mão |
||
Ngày Mậu Tuất |
Xung với các tuổi: Nhâm Thìn – Bính Thìn |
||
Ngày Kỷ Hợi |
Xung với các tuổi: Quý Tị – Đinh Tị |
||
Ngày Canh Tý |
Xung với các tuổi: Giáp Ngọ – Bính Ngọ |
||
Ngày Tân Sửu |
Xung với các tuổi: Ất Mùi – Đinh Mùi |
||
Ngày Nhâm Dần |
Xung với các tuổi: Bính Thân – Canh Thân |
||
Ngày Quý Mão |
Xung với các tuổi: Đinh Dậu – Tân Dậu |
||
Các ngày cụ thể thuộc vòng Giáp Thìn |
Ngày Giáp Thìn |
Xung với các tuổi |
Mậu Tuất – Canh Tuất |
Ngày Ất Tị |
Xung với các tuổi |
Kỷ Hợi – Tân Hợi |
|
Ngày Bính Ngọ |
Xung với các tuổi |
Canh Tý – Mậu Tý |
|
Ngày Đinh Mùi |
Xung với các tuổi |
Tân Sửu – Kỷ Sửu |
|
Ngày Mậu Thân |
Xung với các tuổi |
Nhâm Dần – Giáp Dần |
|
Ngày Kỷ Dậu |
Xung với các tuổi |
Quý Mão – Ất Mão |
|
Ngày Canh Tuất |
Xung với các tuổi |
Giáp Thìn – Mậu Thìn |
|
Ngày Tân Hợi |
Xung với các tuổi |
Kỷ Tị – Đinh Tị |
|
Ngày Nhâm Tý |
Xung với các tuổi |
Bính Ngọ – Canh Ngọ |
|
Ngày Quý Sửu |
Xung với các tuổi |
Đinh Mùi – Tân Mùi |
Vòng Giáp |
Ngày can chi cụ thể |
Năm tuổi bị xung – kỵ theo Can chi của năm tuổi cụ thể |
Các ngày cụ thể thuộc vòng Giáp Dần |
Ngày Giáp Dần |
Xung với các tuổi: Mậu Thân – Bính Thân |
Ngày Ất Mão |
Xung với các tuổi: Kỷ Dậu – Tân Dậu |
|
Ngày Bính Thìn |
Xung với các tuổi: Canh Tuất – Nhâm Tuất |
|
Ngày Đinh Tị |
Xung với các tuổi: Tân Hợi – Quý Hợi |
|
Ngày Mậu Ngọ |
Xung với các tuổi: Nhâm Tý – Giáp Tý |
|
Ngày Kỷ Mùi |
Xung với các tuổi: Quý Sửu – Ất Sửu |
|
Ngày Canh Thân |
Xung với các tuổi: Giáp Dần – Mậu Dần |
|
Ngày Tân Dậu |
Xung với các tuổi: Ất Mão – Kỷ Mão |
|
Ngày Nhâm Tuất |
Xung với các tuổi: Bính Thìn – Mậu Thìn |
|
Ngày Quý Hợi |
Xung với các tuổi: Đinh Tị – Ất Tị |