Tên tiếng anh hay ý nghĩa dành cho con, bé gái 2025
Bạn có một cô con gái rất xinh, bạn muốn con gái mình dễ thương và đáng yêu. Bạn đang suy nghĩ cho bé một cái tên ý nghĩa. Thêm vào đó bạn muốn đặt tên tiếng anh cho con gái của mình. Và tất nhiên tên tiếng Anh ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại ngày nay, nhưng nhiều bậc phụ huynh vẫn chưa biết nên đặt tên cho con mình thế nào cho hay và ý nghĩa. Hiểu được điều đó. Chúng tôi xin giới thiệu một số cái tên tiếng anh hay cho con gái năm 2025
Dưới đây sẽ là danh sách tên tiếng anh hay cho con gái hay và ý nghĩa nhất. Hãy cũng tham khảo nhé. Hy vọng những cái tên này có thể giúp bạn dễ dàng đặt tên cho con mình những cái tên thật đẹp và ý nghĩa nhé.
Nội dung
- 1 Họ và tên tiếng anh hay cho bé gái
- 2 Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa hay dành cho nữ, bé gái ở nhà
- 2.1 Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái A
- 2.2 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B
- 2.3 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C
- 2.4 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái D
- 2.5 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái E
- 2.6 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái F
- 2.7 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái G
- 2.8 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái H
- 2.9 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái I
- 2.10 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái J
- 2.11 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái K
- 2.12 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái L
- 2.13 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái M
- 2.14 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái N
- 2.15 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái O
- 2.16 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái P
- 2.17 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái Q
- 2.18 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái R
- 2.19 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái S
- 2.20 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái T
- 2.21 Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U
- 2.22 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái V
- 2.23 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái W
- 2.24 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái Y
- 2.25 Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái Z
Họ và tên tiếng anh hay cho bé gái
(1) Quá thích nghĩa tên tiếng Việt của mình nên cũng muốn tên tiếng Anh của mình hay như vậy
(2) Muốn một cái tên tiếng Anh thật hay, thật ấn tượng smiley
Tên hay cho Nữ với nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm”
- Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Edith – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
- Hilda – “chiến trường”
- Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
- Matilda – “sự kiên cường trên chiến trường”
- Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
- Andrea – “mạnh mẽ, kiên cường”
- Valerie – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
Tên tiếng Anh thể hiện sự “Thông thái” hay “cao quý”
- Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
- Alice – “người phụ nữ cao quý”
- Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
- Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
- Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria – “vinh quang”
- Martha – “quý cô, tiểu thư”
- Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
- Regina – “nữ hoàng”
- Sarah – “công chúa, tiểu thư”
- Sophie – “sự thông thái”
Tên tiếng Anh thể hiện “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”
- Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
- Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
- Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
- Hilary – “vui vẻ”
- Irene – “hòa bình”
- Gwen – “được ban phước”
- Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
- Victoria – “chiến thắng”
- Vivian – “hoạt bát”
Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo
- Ariel – “chú sư tử của Chúa”
- Dorothy – “món quà của Chúa”
- Elizabeth – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
- Emmanuel – “Chúa luôn ở bên ta”
- Jesse – “món quà của Yah”
Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
- Azure – “bầu trời xanh”
- Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
- Jasmine – “hoa nhài”
- Layla – “màn đêm”
- Roxana – “ánh sáng”, “bình minh”
- Stella – “vì sao, tinh tú”
- Sterling – “ngôi sao nhỏ”
- Daisy – “hoa cúc dại
- Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
- Lily – “hoa huệ tây”
- Rosa – “đóa hồng”;
- Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
- Selena – “mặt trăng, nguyệt”
- Violet – “hoa violet”, “màu tím”
Tên tiếng Anh gắn với màu sắc và đá quý
- Diamond – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Jade – “đá ngọc bích”,
- Kiera – “cô gái tóc đen”
- Gemma – “ngọc quý”;
- Melanie – “đen”
- Margaret – “ngọc trai”;
- Pearl – “ngọc trai”;
- Ruby – “đỏ”, “ngọc ruby”
- Scarlet – “đỏ tươi”
- Sienna – “đỏ”
Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa hay dành cho nữ, bé gái ở nhà
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái A
Dưới đây là những tên tiếng anh ở nhà cho bé gái theo chữ A đầu:
- Abigail: Nguồn vui
- Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
- Adelaide: No đủ, giàu có
- Adrienne: Nữ tính
- Agatha: Điều tốt đẹp
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Aimee: Được yêu thương
- Atlanta: Ngay thẳng
- Alarice: Thước đo cho tất cả
- Alda: Giàu sang
- Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
- Alice: Niềm hân hoan
- Alina: Thật thà, không gian trá
- Alma: Người chăm sóc mọi người
- Amanda: Đáng yêu
- Amaryllis: Niềm vui
- Amber: Viên ngọc quý
- Anastasia: Người tái sinh
- Andrea: Dịu dàng, nữ tính
- Angela: Thiên thần
- Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
- Anita: Duyên dáng và phong nhã
- Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Annabelle: Niềm vui mừng
- Annette: Một biến thể của tên Anne
- Anthea: Như một loài hoa
- Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
- Audrey: Khỏe mạnh
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B
Dưới đây là tên tiếng anh ở nhà cho bé gái theo chữ B đầu
- Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
- Belinda: Đáng yêu
- Belle, Bella: Xinh đẹp
- Bernice: Người mang về chiến thắng
- Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
- Bettina: Ánh sáng huy hoàng
- Beryl: Một món trang sức quý giá
- Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
- Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
- Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
- Bianca: Trinh trắng
- Blair: Vững vàng
- Bly: Tự do và phóng khoáng
- Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
- Brenda: Lửa
- Briana: Quý phái và đức hạnh
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C
- Catherine: Tinh khiết
- Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
- Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
- Carla: Nữ tính
- Carly: Một dạng của tên Caroline
- Carmen: Quyến rũ
- Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
- Cherise, Cherry: Ngọt ngào
- Charlene: Cô gái nhỏ xinh
- Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
- Cheryl: Người được mọi người mến
- Chloe: Như bông hoa mới nở
- Christine, Christian: Ngay thẳng
- Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
- Clarissa: Được nhiều người biết đến
- Coral: Viên đá nhỏ
- Courtney: Người của hoàng gia
- Cynthia: Nữ thần
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái D
- Danielle: Nữ tính
- Darlene: Được mọi người yêu mến
- Davida: Nữ tính
- Deborah: Con ong chăm chỉ
- Diana, Diane: Nữ thần
- Dominica: Chúa tể
- Dominique: Thuộc về Thượng Đế
- Donna: Quý phái
- Dora: Một món quà
- Doris: Từ biển khơi
- Drucilla Dewey Eyes
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái E
- Eda: Giàu có
- Edna: Nồng nhiệt
- Edeline: Tốt bụng
- Edith: Món quaà
- Edlyn: Cao thượng
- Edna: Nhân ái
- Edwina: Có tình nghĩa
- Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
- Elena: Thanh tú
- Elga, Elfin: Ngọn giáo
- Emily: Giàu tham vọng
- Emma: Tổ mẫu
- Erika: Mạnh mẽ
- Ernestine: Có mục đích
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Ethel: Quý phái
- Eudora: Món quà
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
- Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái F
- Fannie: Tự do
- Farrah, Fara: Đẹp đẽ
- Fawn: Con nai nhỏ
- Faye: Đẹp như tiên
- Fedora: Món quà quý
- Felicia: Lời chúc mừng
- Fern: Sức sống bền lâu
- Fiona: Xinh xắn
- Flora: Một bông hoa
- Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
- Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
- Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái G
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
- Gale: Cuộc sống
- Gaye: Vui vẻ
- Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
- Geraldine: Người vĩ đại
- Gloria: Đẹp lộng lẫy
- Glynnis: Đẹp thánh thiện
- Grace: Lời chúc phúc của Chúa
- Guinevere: Tinh khiết
- Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
- Gwynne: Ngay thẳng
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái H
- Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng
- Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
- Harriet: Người thông suốt
- Heather: hoa thạch nam
- Helen, Helena: Dịu dàng
- Hetty: Người được nhiều người biết đến
- Holly: ngọt như mật ong
- Hope: Hy vọng, lạc quan
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái I
- Ida, Idelle: Lời chúc mừng
- Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
- Ingrid: Yên bình
- Irene: Hòa bình
- Iris: Cồng vồng
- Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Ivory: Trắng như ngà
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái J
- Jacqueline: Nữ tính
- Jade: Trang sức lộng lẫy
- Jane, Janet: Duyên dáng
- Jasmine: Như một bông hoa
- Jemima: Con chim bồ câu
- Jennifer: Con sóng
- Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
- Jewel: Viên ngọc quý
- Jillian, Jill: Bé nhỏ
- Joan: Duyên dáng
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Judith, Judy: Được ca ngợi
- Juliana, Julie: Tươi trẻ
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái K
- Kacey Eagle: Đôi mắt
- Kara: Chỉ duy nhất có một
- Karen, Karena: Tinh khiết
- Kate: Tinh khiết
- Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
- Keely: Đẹp đẽ
- Kelsey: Chiến binh
- Kendra: Khôn ngoan
- Kerri: Chiến thắng bóng tối
- Kyla: Đáng yêu
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái L
- Lacey: Niềm vui sướng
- Lara: Được nhiều người yêu mến
- Larina: Cánh chim biển
- Larissa: Giàu có và hạnh phúc
- Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
- Laverna: Mùa xuân
- Leah, Leigh: Niềm mong đợi
- Lee, Lea: Phóng khoáng
- Leticia: Niềm vui
- Lilah, Lillian, Lilly: Hoa huệ tây
- Linda: Xinh đẹp
- Linette: Hòa bình
- Lois:Nữ tính
- Lucia, Luciana, Lucille: Dịu dàng
- Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
- Luna: Có bình minh Shining
- Lynn: Thác nước
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái M
- Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
- Madeline: Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
- Madge: Một viên ngọc
- Magda, Magdalene: Một tòa tháp
- Maggie: Một viên ngọc
- Maia: Một ngôi sao
- Maisie: Cao quý
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
- Marcia:Nữ tính
- Margaret: Một viên ngọc
- Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển
- Marnia: Cô gái trên bãi biển
- Megan: Người làm việc lớn
- Melanie: Người chống lại bóng đêm
- Melinda: Biết ơn
- Melissa: Con ong nhỏ
- Mercy: Rộng lượng và từ bi
- Michelle: Nữ tính
- Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
- Myra: Tuyệt vời
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái N
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
- Nancy: Hòa bình
- Naomi: Đam mê
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nathania: Món quà của Chúa
- Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
- Nerissa: Con gái của biển
- Nerita: Sinh ra từ biển
- Nessa, Nessa: Tinh khiết
- Nicolette: Chiến thắng
- Nina: Người công bằng
- Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
- Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
- Nora, Norine: Trọng danh dự
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái O
- Odette: Âm nhạc
- Olga: Thánh thiện
- Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
- Opal: Đá quý
- Ophelia: Chòm sao Thiên hà
- Oprah: Hoạt ngôn
- Oriel, Orlena: Quý giá
- Orlantha: Người của đất
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái P
- Pamela: Ngọt như mật ong
- Pandora: Người có nhiều năng khiếu
- Pansy: Ý nghĩ
- Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
- Patricia: Quý phái
- Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
- Philippa: Giàu nữ tính
- Phoebe: Ánh trăng vàng
- Phyllis: Cây cây xanh tốt
- Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
- Primrose: Hoa hồng
- Priscilla: Hiếu thảo
- Prudence: Cẩn trọng
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái Q
- Queen, Queenie: Nữ hoàng
- Quenna: Mẹ của nữ hoàng
- Questa: Người kiếm tìm
- Quinella, Quintana:
- Quintessa: Tinh hoa
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái R
- Rachel: Nữ tính
- Ramona: Khôn ngoan
- Rebecca: Ngay thẳng
- Regina: Hoàng hậu
- Renata, Renee: Người tái sinh
- Rhea: Trái đất
- Rhoda: Hoa hồng
- Rita: Viên ngọc quý
- Roberta: Được nhiều người biết đến
- Robin: Nữ tính
- Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
- Rosemary: Tinh hoa của biển
- Roxanne: Bình Minh
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Ruth: Bạn của tất cả mọi người
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái S
- Sabrina: Nữ thần sông
- Sacha: Vị cứu tinh củanhân loại
- Sadie: Người làm lớn
- Selena: Mặn mà, đằm thắm
- Sally: Người lãnh đạo
- Samantha: Người lắng nghe
- Scarlett: Màu đỏ
- Selene, Selena: Ánh trăng
- Shana: Đẹp đẽ
- Shannon: Khôn ngoan
- Sharon: Yên bình
- Sibyl, Sybil: Khôn ngoan và có tài tiên tri
- Simona, Simone: Người biết lắng nghe
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái T
- Tabitha: Con linh dương tinh ranh
- Talia: Tươi đẹp
- Tamara: Cây cọ
- Tammy: Hoàn hảo
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tatum: Sự bất ngờ
- Teresa, Teri Harvester
- Tess: Xuân thì
- Thalia: Niềm vui
- Thomasina: Con cừu non
- Thora: Sấm
- Tina: Nhỏ nhắn
- Tracy: Chiến binh
- Trina: Tinh khiết
- Trista: Độ lượng
- Trixie, Trix: Được chúc phúc
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U
- Udele: Giàu có và thịnh vượng
- Ula: Viên ngọc của sông
- Ulrica: Thước đo cho tất cả
- Una: Một loài hoa
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái V
- Valda: Thánh thiện
- Valerie: Khỏe mạnh
- Vanessa: Con bướm
- Vania: Duyên dàng
- Veleda: Sự từng trải
- Vera: Sự thật
- Verda: Mùa xuân
- Veronica: Sự thật
- Victoria, Victorious: Chiến thắng
- Violet: Hoa Violet
- Virginia: Người trinh nữ
- Vita: Vui nhộn
- Vivian, Vivianne: Cuộc sống
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái W
- Whitney: Hòn đảo nhỏ
- Wilda: Cánh rừng thẳm
- Willa: Ước mơ
- Willow: Chữa lành
- Wilona: Mơ ước
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái Y
- Yolanda: Hoa Violet
- Yvette: Được thương xót
- Yvonne: Chòm sao Nhân Mã
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái Z
- Zea: Lương thực
- Zelene: Ánh mặt trời
- Zera: Hạt giống
- Zoe: Đem lại sự sống
Trên đây là những ý nghĩa tên tiếng anh nữ cũng như tên tiếng anh dành cho con gái, tên tiếng anh ở nhà cho bé gái mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bậc phụ huynh. Hi vọng sẽ phần nào giúp ích bố mẹ trong việc đặt tên tiếng anh cho cô con gái bé bỏng của mình. Nhằm mang lại một cái tên ngắn gọn hay và ý nghĩa giúp cho tương lai của con tươi sáng.