Nữ tuổi Canh Dần 1950 (50) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Canh Dần 1950 (50) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.
Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Canh Dần 1950 (50) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Thông tin nữ tuổi Canh Dần 1950
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1950 | Năm : Canh Dần Mệnh : Tùng Bách Mộc Cung : Khảm Thiên mệnh năm sinh: Thủy |
Nữ tuổi Canh Dần 1950 (50) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Thiên mệnh | Điểm |
1935 | Tùng Bách Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 6 |
1936 | Tùng Bách Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Dần - Tý => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 6 |
1937 | Tùng Bách Mộc - Giang Hạ Thủy => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 6 |
1938 | Tùng Bách Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Canh - Mậu => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1939 | Tùng Bách Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Canh - Kỷ => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1940 | Tùng Bách Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Canh - Canh => Bình | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 4 |
1941 | Tùng Bách Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Canh - Tân => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 1 |
1942 | Tùng Bách Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Canh - Nhâm => Bình | Dần - Ngọ => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1943 | Tùng Bách Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Canh - Quý => Bình | Dần - Mùi => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
1944 | Tùng Bách Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 2 |
1945 | Tùng Bách Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Dần - Dậu => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 8 |
1946 | Tùng Bách Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Canh - Bính => Tương khắc | Dần - Tuất => Tam hợp | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 4 |
1947 | Tùng Bách Mộc - Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Canh - Đinh => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1948 | Tùng Bách Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh - Mậu => Bình | Dần - Tý => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1949 | Tùng Bách Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh - Kỷ => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1950 | Tùng Bách Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Canh - Canh => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1951 | Tùng Bách Mộc - Tùng Bách Mộc => Bình | Canh - Tân => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
1952 | Tùng Bách Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Canh - Nhâm => Bình | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
1953 | Tùng Bách Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Canh - Quý => Bình | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1954 | Tùng Bách Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Canh - Giáp => Tương khắc | Dần - Ngọ => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 5 |
1955 | Tùng Bách Mộc - Sa Trung Kim => Tương khắc | Canh - Ất => Tương sinh | Dần - Mùi => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 5 |
1956 | Tùng Bách Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh - Bính => Tương khắc | Dần - Thân => Lục xung | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 2 |
1957 | Tùng Bách Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh - Đinh => Bình | Dần - Dậu => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1958 | Tùng Bách Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Canh - Mậu => Bình | Dần - Tuất => Tam hợp | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
1959 | Tùng Bách Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Canh - Kỷ => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
1960 | Tùng Bách Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Canh - Canh => Bình | Dần - Tý => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
1961 | Tùng Bách Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Canh - Tân => Bình | Dần - Sửu => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
1962 | Tùng Bách Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Canh - Nhâm => Bình | Dần - Dần => Tam hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 3 |
1963 | Tùng Bách Mộc - Kim Bạch Kim => Tương khắc | Canh - Quý => Bình | Dần - Mão => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 5 |
1964 | Tùng Bách Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Canh - Giáp => Tương khắc | Dần - Thìn => Bình | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 5 |
1965 | Tùng Bách Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Canh - Ất => Tương sinh | Dần - Tỵ => Tam hình | Khảm - Cấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thủy - Thổ => Tương khắc | 4 |
Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: