Xem lịch âm 2025 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm Ất Tỵ 2025

Ứng dụng xem lịch âm 2025 giúp bạn tra cứu lịch âm, âm lịch, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu 12 tháng trong năm 2025 Ất Tỵ. Năm 2025 dương lịch, âm lịch tức năm Ất Tỵ, năm Ất Tỵ thuộc mệnh Hỏa. Năm mới 2020 sắp tới, bạn có thể xem tử vi 2020 cho 12 con giáp, cho tuổi bạn chi tiết tại đây.

Chọn năm bạn muốn xem lịch âm, lịch vạn niên

Bạn muốn kiểm tra, xem một ngày trong 12 tháng năm 2025 là tốt hay xấu chi tiết, mời bạn nhấn chuột vào ngày cần xem ở dưới. Bạn muốn biết âm lịch hôm nay là ngày mấy, tốt hay xấu các bạn hãy nhấn tại đây.

Lịch âm, âm lịch từng tháng trong năm 2025

Hướng dẫn xem lịch âm 12 tháng trong năm 2025:

  • Ngày có màu là         ngày tốt nên chọn làm các công việc trọng đại
  • Ngày có màu là         ngày xấu nên tránh
  • Các ngày còn lại là ngày bình thường tốt xấu tùy từng công việc.

Lịch tháng 1 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
12233445
5667788991010111112
1213131414151516161717181819
1920202121222223232424252526
262727282829291/1302313

Lịch tháng 2 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
14
2536475869710811
912101311141215131614171518
1619172018211922202321242225
23262427252826292730281/2

Lịch tháng 3 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
12
23344556677889
910101111121213131414151516
1617171818191920202121222223
232424252526262727282829291/3
302313

Lịch tháng 4 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1425364758
69710811912101311141215
1316141715181619172018211922
2023212422252326242725282629
2730281/4292303

Lịch tháng 5 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
142536
4758697108119121013
1114121513161417151816191720
1821192220232124222523262427
25282629271/5282293304315

Lịch tháng 6 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
16273849510611712
81391410151116121713181419
1520162117221823192420252126
222723282429251/6262273284
295306

Lịch tháng 7 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
172839410511
612713814915101611171218
1319142015211622172318241925
20262127222823292430251/6262
273284295306317

Lịch tháng 8 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1829
310411512613714815916
1017111812191320142115221623
172418251926202721282229231/7
242253264275286297308
319

Lịch tháng 9 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
110211312413514615
7168179181019112012211322
1423152416251726182719282029
2130221/8232243254265276
287298309

Lịch tháng 10 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
110211312413
51461571681791810191120
1221132214231524162517261827
19282029211/9222233244255
26627728829930103111

Lịch tháng 11 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
112
213314415516617718819
920102111221223132414251526
1627172818291930201/10212223
2342452562672782892910
3011

Lịch tháng 12 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
112213314415516617
7188199201021112212231324
142515261627172818291930201/11
212223234245256267278
289291030113112
Lịch âm, âm lịch năm nayLịch âm, âm lịch năm 2026