Xem lịch vạn niên ngày 19 tháng 12 năm 2025

Bạn đang xem dương lịch ngày 19 tháng 12 năm 2025, nhằm vào âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2025. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 19/12/2025.

Ngày tốt tháng 12 năm 2025
Dương lịch Âm lịch
Tháng 12 năm 2025 Tháng 10 năm 2025 (Ất Tỵ)
19
30
Thứ Sáu
Tuất
Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi
Giờ: Canh Tý, Tiết : Đại tuyết
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)

Lịch vạn sự ngày 19 tháng 12 năm 2025 chi tiết

Dương Lịch
Thứ Sáu - Ngày 19 - Tháng 12 - Năm 2025
Âm Lịch
Ngày 30/10/2025 - Tức ngày :  Nhâm Tuất  -   Tháng: Đinh Hợi  -  Năm: Ất Tỵ
Ngày : Kim Quỹ [Hoàng đạo]  -  Trực : Bế  -  Lục Diệu : Tốc hỷ -  Tiết khí : Đại tuyết
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Bính Thìn - Giáp Thìn - Bính Thân - Bính Dần
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Năm Đinh Hợi
Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 19/12/2025
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
06:27:56 11:53:39 17:19:21
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Bế
Nên làm Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm cầu tiêu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (nhưng chớ trị bệnh mắt), bó cây để chiết nhánh
Kiêng kị Lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ nuôi tằm
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Ngưu
Nên làmĐi thuyền, cắt may áo mão
Kiêng kịKhởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Nhất là xây cất nhà, dựng trại, cưới gã, trổ cửa, làm thủy lợi, nuôi tằm, gieo cấy, khai khẩn, khai trương, xuất hành đường bộ
Ngoại lệNgày Ngọ Đăng Viên rất tốt. Ngày Tuất yên lành. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, chớ động tác việc chi, riêng ngày Nhâm Dần dùng được. Trúng ngày 14 ÂL là Diệt Một Sát, cữ : làm rượu, lập lò nhuộm lò gốm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp, kỵ nhất là đi thuyền chẳng khỏi rủi ro Sao Ngưu là 1 trong Thất sát Tinh, sanh con khó nuôi, nên lấy tên Sao của năm, tháng hay ngày mà đặt tên cho trẻ và làm việc Âm Đức ngay trong tháng sanh nó mới mong nuôi khôn lớn được
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Thiên Quý - Thiên Tài - Cát Khánh - Ích Hậu - Đại Hồng Sa
Sao xấu Trùng Tang - Trùng phục - Hoang vu - Nguyệt Hư - Nguyệt Sát - Tứ thời cô quả - Quỷ khốc
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Tây Bắc - Tài Thần : Chính Nam - Hạc Thần : Đông Nam
Theo Khổng Minh Ngày Bảo Thương : Xuất hành thuận lợi. Gặp người lớn vừa lòng. Làm việc theo ý muốn, toàn phẩm vinh quy
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Ngày tốt tháng 12 năm 2025 Lịch âm 2025
Tháng 12 năm 2025
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 12 2 13 3 14 4 15 5 16 6 17
7 18 8 19 9 20 10 21 11 22 12 23 13 24
14 25 15 26 16 27 17 28 18 29 19 30 20 1/11
21 2 22 3 23 4 24 5 25 6 26 7 27 8
28 9 29 10 30 11 31 12