Bạn đang xem dương lịch ngày 21 tháng 2 năm 2020, nhằm vào âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2020. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 21/2/2020.
Lịch âm ngày 21 tháng 2 năm 2020 chi tiết | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 2 năm 2020 | Tháng 1 năm 2020 (Canh Tý) |
21 |
28 |
Thứ Sáu |
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần Giờ: Giáp Tý, Tiết : Vũ thủy Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) |
Lịch vạn sự ngày 21 tháng 2 năm 2020 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Sáu - Ngày 21 - Tháng 2 - Năm 2020 |
Âm Lịch |
Ngày 28/1/2020 - Tức ngày : Giáp Ngọ - Tháng: Mậu Dần - Năm: Canh Tý |
Ngày : Bạch Hổ [Hắc đạo] - Trực : Định - Lục Diệu : Xích khấu - Tiết khí : Vũ thủy |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Mậu Tý - Nhâm Tý - Canh Dần - Nhâm Dần |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Canh Thân - Giáp Thân |
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 21/2/2020 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
06:23:18 | 12:10:16 | 17:57:15 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Định | |
Nên làm | Động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, khởi công làm lò nhuộm lò gốm |
Kiêng kị | Mua nuôi thêm súc vật |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Ngưu | |
Nên làm | Đi thuyền, cắt may áo mão |
Kiêng kị | Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Nhất là xây cất nhà, dựng trại, cưới gã, trổ cửa, làm thủy lợi, nuôi tằm, gieo cấy, khai khẩn, khai trương, xuất hành đường bộ |
Ngoại lệ | Ngày Ngọ Đăng Viên rất tốt. Ngày Tuất yên lành. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, chớ động tác việc chi, riêng ngày Nhâm Dần dùng được. Trúng ngày 14 ÂL là Diệt Một Sát, cữ : làm rượu, lập lò nhuộm lò gốm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp, kỵ nhất là đi thuyền chẳng khỏi rủi ro Sao Ngưu là 1 trong Thất sát Tinh, sanh con khó nuôi, nên lấy tên Sao của năm, tháng hay ngày mà đặt tên cho trẻ và làm việc Âm Đức ngay trong tháng sanh nó mới mong nuôi khôn lớn được |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Thiên Quý - Thiên Mã - Nguyệt Tài - Tam Hợp - Dân nhật, thời đức |
Sao xấu | Trùng Tang - Đại Hao - Tử khí - Quan phú - Hoàng Sa - Ngũ Quỹ - Bạch hổ - Tội chỉ |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Đông Bắc - Hạc Thần : Tại thiên |
Theo Khổng Minh | Ngày Thuận Dương : Xuất hành tốt, đi về cũng tốt, nhiều thuận lợi. Được người tốt giúp đỡ. Cầu tài như ý muốn |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ |
Tháng 2 năm 2020 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 8 | ||||||
2 9 | 3 10 | 4 11 | 5 12 | 6 13 | 7 14 | 8 15 |
9 16 | 10 17 | 11 18 | 12 19 | 13 20 | 14 21 | 15 22 |
16 23 | 17 24 | 18 25 | 19 26 | 20 27 | 21 28 | 22 29 |
23 1/2 | 24 2 | 25 3 | 26 4 | 27 5 | 28 6 | 29 7 |