Xem lịch vạn niên ngày 19 tháng 12 năm 2020

Bạn đang xem dương lịch ngày 19 tháng 12 năm 2020, nhằm vào âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2020. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 19/12/2020.

Lịch âm ngày 19 tháng 12 năm 2020 chi tiết
Dương lịch Âm lịch
Tháng 12 năm 2020 Tháng 11 năm 2020 (Canh Tý)
19
6
Thứ Bảy
Thân
Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tý
Giờ: Mậu Tý, Tiết : Đại tuyết
Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)

Lịch vạn sự ngày 19 tháng 12 năm 2020 chi tiết

Dương Lịch
Thứ Bảy - Ngày 19 - Tháng 12 - Năm 2020
Âm Lịch
Ngày 6/11/2020 - Tức ngày :  Bính Thân  -   Tháng: Mậu Tý  -  Năm: Canh Tý
Ngày : Thanh Long [Hoàng đạo]  -  Trực : Thành  -  Lục Diệu : Xích khấu -  Tiết khí : Đại tuyết
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Giáp Dần - Nhâm Thân - Nhâm Tuất - Nhâm Thìn
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Bính Ngọ - Giáp Ngọ
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 19/12/2020
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
06:28:04 11:53:46 17:19:28
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Thành
Nên làm Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi thuyền, đem ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, gác đòn đông, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua trâu ngựa, các việc trong vụ nuôi tằm, làm chuồng gà ngỗng vịt, nhập học, nạp lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, nạp nô tỳ, nạp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm hoặc sửa thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, vẽ tranh, bó cây để chiết nhánh
Kiêng kị Kiện tụng, phân tranh
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Đê
Nên làmSao Đê Đại Hung, không cò việc chi hợp với nó
Kiêng kịKhởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó . Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ
Ngoại lệTại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Thiên Phúc - Nguyệt Không - Thiên Đức Hợp - Thiên Hỷ - Tam Hợp - Mẫu Thương - Đại Hồng Sa - Hoàng Ân - Thanh Long
Sao xấu Cửu không - Cô thần - Thổ cẩm
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Chính Đông - Tài Thần : Tây Nam - Hạc Thần : Tại thiên
Theo Khổng Minh Ngày Thiên Dương : Xuất hành tốt, càu tài được tài. Hỏi vợ được như ý
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Tháng 12 năm 2020
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 17 2 18 3 19 4 20 5 21
6 22 7 23 8 24 9 25 10 26 11 27 12 28
13 29 14 1/11 15 2 16 3 17 4 18 5 19 6
20 7 21 8 22 9 23 10 24 11 25 12 26 13
27 14 28 15 29 16 30 17 31 18