Xem lịch vạn niên ngày 14 tháng 4 năm 2024

Bạn đang xem dương lịch ngày 14 tháng 4 năm 2024, nhằm vào âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2024. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 14/4/2024.

Ngày tốt tháng 4 năm 2024
Dương lịch Âm lịch
Tháng 4 năm 2024 Tháng 3 năm 2024 (Giáp Thìn)
14
6
Chủ nhật
Thân
Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn
Giờ: Nhâm Tý, Tiết : Thanh minh
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)

Lịch vạn sự ngày 14 tháng 4 năm 2024 chi tiết

Dương Lịch
Chủ nhật - Ngày 14 - Tháng 4 - Năm 2024
Âm Lịch
Ngày 6/3/2024 - Tức ngày :  Mậu Thân  -   Tháng: Mậu Thìn  -  Năm: Giáp Thìn
Ngày : Kim Quỹ [Hoàng đạo]  -  Trực : Định  -  Lục Diệu : Lưu tiên -  Tiết khí : Thanh minh
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Canh Dần - Giáp Dần
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Canh Tuất - Bính Tuất
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 14/4/2024
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
05:38:14 11:56:49 18:15:25
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Định
Nên làm Động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, khởi công làm lò nhuộm lò gốm
Kiêng kị Mua nuôi thêm súc vật
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Hư
Nên làmHư có nghĩa là hư hoại, không có việc chi hợp với Sao Hư
Kiêng kịKhởi công tạo tác trăm việc đều không may, thứ nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, khai trương, trổ cửa, tháo nước, đào kinh rạch
Ngoại lệGặp Thân, Tý, Thìn đều tốt, tại Thìn Đắc Địa tốt hơn hết. hợp với 6 ngày Giáp Tý, Canh Tý, Mậu Thân, Canh Thân, Bính Thìn, Mậu Thìn có thể động sự. Trừ ngày Mậu Thìn ra, còn 5 ngày kia kỵ chôn cất. Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên rất tốt, nhưng lại phạm Phục Đoạn Sát : Kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài sự nghiệp, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, NHƯNg nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Gặp Huyền Nhật là những ngày 7, 8, 22, 23 ÂL thì Sao Hư phạm Diệt Một : Cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế, thứ nhất là đi thuyền ắt chẳng khỏi rủi ro
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Thiên Xá - Thiên Tài - Kính Tâm - Tam Hợp
Sao xấu Đại Hao - Tử khí - Quan phú - Nguyệt Yếm - Vãng vong
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Chính Nam - Tài Thần : Đông Nam - Hạc Thần : Tại thiên
Theo Khổng Minh Ngày Thanh Long Đẩu : Xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi, việc được như ý
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Ngày tốt tháng 4 năm 2024 Lịch âm 2024
Tháng 4 năm 2024
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 23 2 24 3 25 4 26 5 27 6 28
7 29 8 30 9 1/3 10 2 11 3 12 4 13 5
14 6 15 7 16 8 17 9 18 10 19 11 20 12
21 13 22 14 23 15 24 16 25 17 26 18 27 19
28 20 29 21 30 22