Xem lịch vạn niên ngày 1 tháng 3 năm 2024

Bạn đang xem dương lịch ngày 1 tháng 3 năm 2024, nhằm vào âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2024. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 1/3/2024.

Ngày tốt tháng 3 năm 2024
Dương lịch Âm lịch
Tháng 3 năm 2024 Tháng 1 năm 2024 (Giáp Thìn)
1
21
Thứ Sáu
Tý
Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần
Giờ: Giáp Tý, Tiết : Vũ thủy
Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)

Lịch vạn sự ngày 1 tháng 3 năm 2024 chi tiết

Dương Lịch
Thứ Sáu - Ngày 1 - Tháng 3 - Năm 2024
Âm Lịch
Ngày 21/1/2024 - Tức ngày :  Giáp Tý  -   Tháng: Bính Dần  -  Năm: Giáp Thìn
Ngày : Thanh Long [Hoàng đạo]  -  Trực : Khai  -  Lục Diệu : Tốc hỷ -  Tiết khí : Vũ thủy
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Mậu Ngọ - Nhâm Ngọ - Canh Dần - Canh Thân
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Giáp Thân - Nhâm Thân - Nhâm Tuất - Nhâm Thìn
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 1/3/2024
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
06:16:37 12:08:52 18:01:06
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Khai
Nên làm Xuất hành, đi thuyền, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, đặt yên chỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ nuôi tằm, mở thông hào rảnh, cấu thầy chữa bệnh, hốt thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm chuồng gà ngỗng vịt, bó cây để chiết nhánh
Kiêng kị Chôn cất
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Quỷ
Nên làmChôn cất, chặt cỏ phá đất, cắt áo
Kiêng kịKhởi tạo việc chi cũng hại. Hại nhất là xây cất nhà, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao giếng, động đất, xây tường, dựng cột
Ngoại lệNgày Tý Đăng Viên thừa kế tước phong tốt, phó nhiệm may mắn. Ngày Thân là Phục Đoạn Sát kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công lập lò gốm lò nhuộm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Nhằm ngày 16 ÂL là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, kỵ nhất đi thuyền
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Thiên Quý - Sinh Khí - Ích Hậu - Mẫu Thương - Thanh Long
Sao xấu Trùng Tang - Thiên Ngục - Thiên Hỏa - Phi Ma sát - Lỗ ban sát
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Đông Bắc - Hạc Thần : Đông Nam
Theo Khổng Minh Ngày Kim Dương : Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ. Tài lộc thông suốt. Thưa kiện có nhiều lý phải
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Ngày tốt tháng 3 năm 2024 Lịch âm 2024
Tháng 3 năm 2024
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 21 2 22
3 23 4 24 5 25 6 26 7 27 8 28 9 29
10 1/2 11 2 12 3 13 4 14 5 15 6 16 7
17 8 18 9 19 10 20 11 21 12 22 13 23 14
24 15 25 16 26 17 27 18 28 19 29 20 30 21
31 22