Bạn đang xem dương lịch ngày 9 tháng 8 năm 2022, nhằm vào âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2022. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 9/8/2022.
Lịch âm ngày 9 tháng 8 năm 2022 chi tiết | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 8 năm 2022 | Tháng 7 năm 2022 (Nhâm Dần) |
9 |
12 |
Thứ Ba |
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thân Giờ: Giáp Tý, Tiết : Lập thu Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) |
Lịch vạn sự ngày 9 tháng 8 năm 2022 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Ba - Ngày 9 - Tháng 8 - Năm 2022 |
Âm Lịch |
Ngày 12/7/2022 - Tức ngày : Giáp Ngọ - Tháng: Mậu Thân - Năm: Nhâm Dần |
Ngày : Bạch Hổ [Hắc đạo] - Trực : Khai - Lục Diệu : Không vong - Tiết khí : Lập thu |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Mậu Tý - Nhâm Tý - Canh Dần - Nhâm Dần |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Canh Dần - Giáp Dần |
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 9/8/2022 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
05:33:18 | 12:02:10 | 18:31:02 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Khai | |
Nên làm | Xuất hành, đi thuyền, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, đặt yên chỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ nuôi tằm, mở thông hào rảnh, cấu thầy chữa bệnh, hốt thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm chuồng gà ngỗng vịt, bó cây để chiết nhánh |
Kiêng kị | Chôn cất |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Thất | |
Nên làm | Khởi công trăm việc đều tốt. Tốt nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, chặt cỏ phá đất |
Kiêng kị | Sao thất Đại Kiết không có việc chi phải cữ |
Ngoại lệ | Tại Dần, Ngọ, Tuất nói chung đều tốt, ngày Ngọ Đăng viên rất hiển đạt. Ba ngày Bính Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ rất nên xây dựng và chôn cất, song những ngày Dần khác không tốt . Vì sao Thất gặp ngày Dần là phạm Phục Đoạn Sát ( kiêng cữ như trên ) |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Sinh Khí - Thiên Mã - Nguyệt Tài - Đại Hồng Sa |
Sao xấu | Trùng phục - Thiên Ngục - Thiên Hỏa - Hoàng Sa - Phi Ma sát - Bạch hổ - Lỗ ban sát |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Đông Bắc - Hạc Thần : Tại thiên |
Theo Khổng Minh | Ngày Bảo Thương : Xuất hành thuận lợi. Gặp người lớn vừa lòng. Làm việc theo ý muốn, toàn phẩm vinh quy |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ |
Tháng 8 năm 2022 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 4 | 2 5 | 3 6 | 4 7 | 5 8 | 6 9 | |
7 10 | 8 11 | 9 12 | 10 13 | 11 14 | 12 15 | 13 16 |
14 17 | 15 18 | 16 19 | 17 20 | 18 21 | 19 22 | 20 23 |
21 24 | 22 25 | 23 26 | 24 27 | 25 28 | 26 29 | 27 1/8 |
28 2 | 29 3 | 30 4 | 31 5 |