Xem lịch vạn niên ngày 7 tháng 3 năm 2010

Bạn đang xem dương lịch ngày 7 tháng 3 năm 2010, nhằm vào âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2010. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 7/3/2010.

Lịch âm ngày 7 tháng 3 năm 2010 chi tiết
Dương lịch Âm lịch
Tháng 3 năm 2010 Tháng 1 năm 2010 (Canh Dần)
7
22
Chủ nhật
Thìn
Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Dần
Giờ: Mậu Tý, Tiết : Kinh trập
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)

Lịch vạn sự ngày 7 tháng 3 năm 2010 chi tiết

Dương Lịch
Chủ nhật - Ngày 7 - Tháng 3 - Năm 2010
Âm Lịch
Ngày 22/1/2010 - Tức ngày :  Bính Thìn  -   Tháng: Mậu Dần  -  Năm: Canh Dần
Ngày : Kim Quỹ [Hoàng đạo]  -  Trực : Mãn  -  Lục Diệu : Xích khấu -  Tiết khí : Kinh trập
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Mậu Tuất - Nhâm Tuất - Nhâm Ngọ - Nhâm Tý
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Canh Thân - Giáp Thân
Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 7/3/2010
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
06:12:15 12:07:42 18:03:10
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Mãn
Nên làm Xuất hành, đi thuyền, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, đem ngũ cốc vào kho, đặt táng kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho vựa, đặt yên chỗ máy dệt, nạp nô tỳ, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt
Kiêng kị Lên quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm hành chánh, dâng nạp đơn sớ
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Hư
Nên làmHư có nghĩa là hư hoại, không có việc chi hợp với Sao Hư
Kiêng kịKhởi công tạo tác trăm việc đều không may, thứ nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, khai trương, trổ cửa, tháo nước, đào kinh rạch
Ngoại lệGặp Thân, Tý, Thìn đều tốt, tại Thìn Đắc Địa tốt hơn hết. hợp với 6 ngày Giáp Tý, Canh Tý, Mậu Thân, Canh Thân, Bính Thìn, Mậu Thìn có thể động sự. Trừ ngày Mậu Thìn ra, còn 5 ngày kia kỵ chôn cất. Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên rất tốt, nhưng lại phạm Phục Đoạn Sát : Kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài sự nghiệp, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, NHƯNg nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Gặp Huyền Nhật là những ngày 7, 8, 22, 23 ÂL thì Sao Hư phạm Diệt Một : Cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế, thứ nhất là đi thuyền ắt chẳng khỏi rủi ro
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Nguyệt Đức - Nguyệt Ân - Thiên Phú - Thiên Tài - Lộc Khố
Sao xấu Thổ ôn - Thiên tặc - Cửu không - Quả tú - Phủ đầu dát - Tam tang - Không phòng
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Chính Đông - Tài Thần : Tây Nam - Hạc Thần : Chính Đông
Theo Khổng Minh Ngày Thuận Dương : Xuất hành tốt, đi về cũng tốt, nhiều thuận lợi. Được người tốt giúp đỡ. Cầu tài như ý muốn
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Tháng 3 năm 2010
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 16 2 17 3 18 4 19 5 20 6 21
7 22 8 23 9 24 10 25 11 26 12 27 13 28
14 29 15 30 16 1/2 17 2 18 3 19 4 20 5
21 6 22 7 23 8 24 9 25 10 26 11 27 12
28 13 29 14 30 15 31 16