Bạn đang xem dương lịch ngày 4 tháng 12 năm 2023, nhằm vào âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2023. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 4/12/2023.
Ngày tốt tháng 12 năm 2023 | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 12 năm 2023 | Tháng 10 năm 2023 (Quý Mão) |
4 |
22 |
Thứ Hai |
Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi Giờ: Mậu Tý, Tiết : Tiểu tuyết Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) |
Lịch vạn sự ngày 4 tháng 12 năm 2023 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Hai - Ngày 4 - Tháng 12 - Năm 2023 |
Âm Lịch |
Ngày 22/10/2023 - Tức ngày : Bính Thân - Tháng: Quý Hợi - Năm: Quý Mão |
Ngày : Thiên Hình [Hắc đạo] - Trực : Thu - Lục Diệu : Đại an - Tiết khí : Tiểu tuyết |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Giáp Dần - Nhâm Thân - Nhâm Tuất - Nhâm Thìn |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Ðinh Tỵ - Ất Tỵ - Đinh Mão - Đinh Dậu |
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 4/12/2023 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
06:18:40 | 11:46:33 | 17:14:27 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Thu | |
Nên làm | Đem ngũ cốc vào kho, cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, bó cây để chiết nhánh |
Kiêng kị | Lót giường đóng giường, động đất, ban nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, mưu sự khuất lấp |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Tất | |
Nên làm | Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất . Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm ,khai trương, xuất hành, nhập học |
Kiêng kị | Đi thuyền |
Ngoại lệ | Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt . Lại thên Sao tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Mẫu Thương - Đại Hồng Sa |
Sao xấu | Thiên Cương - Kiếp sát - Địa phá - Thụ tử - Nguyệt Hoả - Độc Hoả - Băng tiêu ngoạ hãm - Thổ cẩm - Không phòng |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Chính Đông - Tài Thần : Tây Nam - Hạc Thần : Tại thiên |
Theo Khổng Minh | Ngày Thuận Dương : Xuất hành tốt, đi về cũng tốt, nhiều thuận lợi. Được người tốt giúp đỡ. Cầu tài như ý muốn |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua |
➪ Ngày tốt tháng 12 năm 2023 | ➪ Lịch âm 2023 |
Tháng 12 năm 2023 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 19 | 2 20 | |||||
3 21 | 4 22 | 5 23 | 6 24 | 7 25 | 8 26 | 9 27 |
10 28 | 11 29 | 12 30 | 13 1/11 | 14 2 | 15 3 | 16 4 |
17 5 | 18 6 | 19 7 | 20 8 | 21 9 | 22 10 | 23 11 |
24 12 | 25 13 | 26 14 | 27 15 | 28 16 | 29 17 | 30 18 |
31 19 |