Bạn đang xem dương lịch ngày 3 tháng 11 năm 2023, nhằm vào âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2023. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 3/11/2023.
Ngày tốt tháng 11 năm 2023 | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 11 năm 2023 | Tháng 9 năm 2023 (Quý Mão) |
3 |
20 |
Thứ Sáu |
Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất Giờ: Bính Tý, Tiết : Sương giáng Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Lịch vạn sự ngày 3 tháng 11 năm 2023 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Sáu - Ngày 3 - Tháng 11 - Năm 2023 |
Âm Lịch |
Ngày 20/9/2023 - Tức ngày : Ất Sửu - Tháng: Nhâm Tuất - Năm: Quý Mão |
Ngày : Nguyên Vũ [Hắc đạo] - Trực : Bình - Lục Diệu : Xích khấu - Tiết khí : Sương giáng |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Kỷ Mùi - Quý Mùi - Tân Mão - Tân Dậu |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Bính Thìn - Giáp Thìn - Bính Thân - Bính Dần |
Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 3/11/2023 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
05:59:58 | 11:40:09 | 17:20:20 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Bình | |
Nên làm | Đem ngũ cốc vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt yên chỗ máy dệt, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè...) |
Kiêng kị | Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước...) |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Lâu | |
Nên làm | Khởi công mọi việc đều tốt . Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo |
Kiêng kị | Đóng giường, lót giường, đi đường thủy |
Ngoại lệ | Tại Ngày Dậu Đăng Viên : Tạo tác đại lợi, Tại Tỵ gọi là Nhập Trù rất tốt, Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một : rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Phúc Sinh - Hoạt Điệu - Mẫu Thương |
Sao xấu | Thiên Cương - Tiểu Hồng Sa - Tiểu Hao - Nguyệt Hư - Nguyệt Sát - Thần cách |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Tây Bắc - Hạc Thần : Đông Nam |
Theo Khổng Minh | Ngày Bạch Hổ Túc : Cấm đi xa. Làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ |
➪ Ngày tốt tháng 11 năm 2023 | ➪ Lịch âm 2023 |
Tháng 11 năm 2023 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 18 | 2 19 | 3 20 | 4 21 | |||
5 22 | 6 23 | 7 24 | 8 25 | 9 26 | 10 27 | 11 28 |
12 29 | 13 1/10 | 14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 | 18 6 |
19 7 | 20 8 | 21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 | 25 13 |
26 14 | 27 15 | 28 16 | 29 17 | 30 18 |