Bạn đang xem dương lịch ngày 28 tháng 4 năm 2023, nhằm vào âm lịch ngày 9 tháng 3 năm 2023. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 28/4/2023.
Ngày tốt tháng 4 năm 2023 | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 4 năm 2023 | Tháng 3 năm 2023 (Quý Mão) |
28 |
9 |
Thứ Sáu |
Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn Giờ: Mậu Tý, Tiết : Cốc vũ Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h) |
Lịch vạn sự ngày 28 tháng 4 năm 2023 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Sáu - Ngày 28 - Tháng 4 - Năm 2023 |
Âm Lịch |
Ngày 9/3/2023 - Tức ngày : Bính Thìn - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão |
Ngày : Thanh Long [Hoàng đạo] - Trực : Kiến - Lục Diệu : Tiểu các - Tiết khí : Cốc vũ |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Mậu Tuất - Nhâm Tuất - Nhâm Ngọ - Nhâm Tý |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Mậu Tuất - Nhâm Tuất - Nhâm Ngọ - Nhâm Tý |
Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 28/4/2023 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
05:28:17 | 11:54:10 | 18:20:03 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Kiến | |
Nên làm | Xuất hành đặng lợi, sanh con rất tốt |
Kiêng kị | Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nạp đơn sớ, mở kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Quỷ | |
Nên làm | Chôn cất, chặt cỏ phá đất, cắt áo |
Kiêng kị | Khởi tạo việc chi cũng hại. Hại nhất là xây cất nhà, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao giếng, động đất, xây tường, dựng cột |
Ngoại lệ | Ngày Tý Đăng Viên thừa kế tước phong tốt, phó nhiệm may mắn. Ngày Thân là Phục Đoạn Sát kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công lập lò gốm lò nhuộm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Nhằm ngày 16 ÂL là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, kỵ nhất đi thuyền |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Nguyệt Không - Mãn Đức Tinh - Thanh Long |
Sao xấu | Thổ phủ - Thiên ôn - Ngũ Quỹ - Nguyệt Hình - Phủ đầu dát - Tam tang |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Chính Đông - Tài Thần : Tây Nam - Hạc Thần : Chính Đông |
Theo Khổng Minh | Ngày Chu Tước : Xuất hành, cầu tài đều xấu hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) |
➪ Ngày tốt tháng 4 năm 2023 | ➪ Lịch âm 2023 |
Tháng 4 năm 2023 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 11 | ||||||
2 12 | 3 13 | 4 14 | 5 15 | 6 16 | 7 17 | 8 18 |
9 19 | 10 20 | 11 21 | 12 22 | 13 23 | 14 24 | 15 25 |
16 26 | 17 27 | 18 28 | 19 29 | 20 1/3 | 21 2 | 22 3 |
23 4 | 24 5 | 25 6 | 26 7 | 27 8 | 28 9 | 29 10 |
30 11 |