Bạn đang xem dương lịch ngày 24 tháng 2 năm 2026, nhằm vào âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2026. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 24/2/2026.
Lịch âm ngày 24 tháng 2 năm 2026 chi tiết | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 2 năm 2026 | Tháng 1 năm 2026 (Bính Ngọ) |
24 |
8 |
Thứ Ba |
Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Dần Giờ: Giáp Tý, Tiết : Vũ thủy Là ngày: Bảo Quang (Kim Đường) Hoàng đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Lịch vạn sự ngày 24 tháng 2 năm 2026 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Ba - Ngày 24 - Tháng 2 - Năm 2026 |
Âm Lịch |
Ngày 8/1/2026 - Tức ngày : Kỷ Tỵ - Tháng: Canh Dần - Năm: Bính Ngọ |
Ngày : Bảo Quang (Kim Đường) [Hoàng đạo] - Trực : Bình - Lục Diệu : Lưu tiên - Tiết khí : Vũ thủy |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Tân Hợi - Đinh Hợi |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Nhâm Thân - Mậu Thân - Giáp Tý - Giáp Ngọ |
Giờ hoàng đạo : Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 24/2/2026 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
06:20:47 | 12:09:48 | 17:58:50 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Bình | |
Nên làm | Đem ngũ cốc vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt yên chỗ máy dệt, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè...) |
Kiêng kị | Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước...) |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Chuỷ | |
Nên làm | Không có sự việc chi hợp với Sao Chủy |
Kiêng kị | Khởi công tạo tác việc chi cũng không tốt. KỴ NHẤT là chôn cất và các vụ thuộc về chết chôn như sửa đắp mồ mả, làm sanh phần( làm mồ mã để sẵn ), đóng thọ đường( đóng hòm để sẵn ) |
Ngoại lệ | Tại Tỵ bị đoạt khí, Hung càng thêm hung. Tại dậu rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên ở Dậu, khởi động thăng tiến. Nhưng cũng phạm Phục Đoạn Sát ( kiêng cữ xem ở các mục trên ) Tại Sửu là Đắc Địa, ắt nên. Rất hợp với ngày Đinh sửu và Tân Sửu, tạo tác Đại Lợi, chôn cất Phú Quý song toàn |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Thiên Phúc - Địa Tài - Hoạt Điệu - Kim Đường |
Sao xấu | Thiên Cương - Tiểu Hồng Sa - Tiểu Hao - Hoang vu - Nguyệt Hoả - Độc Hoả - Thần cách - Băng tiêu ngoạ hãm - Sát chủ - Nguyệt Hình - Ngũ hư |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Chính Nam - Tài Thần : Đông Bắc - Hạc Thần : Chính Nam |
Theo Khổng Minh | Ngày Kim Thổ : Ra đi nhỡ tàu, xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của. Bất lợi |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên |
Tháng 2 năm 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 14 | 2 15 | 3 16 | 4 17 | 5 18 | 6 19 | 7 20 |
8 21 | 9 22 | 10 23 | 11 24 | 12 25 | 13 26 | 14 27 |
15 28 | 16 29 | 17 1/1 | 18 2 | 19 3 | 20 4 | 21 5 |
22 6 | 23 7 | 24 8 | 25 9 | 26 10 | 27 11 | 28 12 |