Bạn đang xem dương lịch ngày 2 tháng 5 năm 2022, nhằm vào âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2022. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 2/5/2022.
Lịch âm ngày 2 tháng 5 năm 2022 chi tiết | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 5 năm 2022 | Tháng 4 năm 2022 (Nhâm Dần) |
2 |
2 |
Thứ Hai |
Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Tỵ Giờ: Bính Tý, Tiết : Cốc vũ Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h) |
Lịch vạn sự ngày 2 tháng 5 năm 2022 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Hai - Ngày 2 - Tháng 5 - Năm 2022 |
Âm Lịch |
Ngày 2/4/2022 - Tức ngày : Ất Mão - Tháng: Ất Tỵ - Năm: Nhâm Dần |
Ngày : Nguyên Vũ [Hắc đạo] - Trực : Khai - Lục Diệu : Tiểu các - Tiết khí : Cốc vũ |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Kỷ Dậu - Đinh Dậu - Tân Mùi - Tân Sửu |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Quý Hợi - Tân Hợi - Tân Tỵ |
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 2/5/2022 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
05:25:33 | 11:53:37 | 18:21:41 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Khai | |
Nên làm | Xuất hành, đi thuyền, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, đặt yên chỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ nuôi tằm, mở thông hào rảnh, cấu thầy chữa bệnh, hốt thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm chuồng gà ngỗng vịt, bó cây để chiết nhánh |
Kiêng kị | Chôn cất |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Trương | |
Nên làm | Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là xây cất nhà, che mái dựng hiên, trổ cửa dựng cửa, cưới gã, chôn cất, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi |
Kiêng kị | Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước |
Ngoại lệ | Tại Hợi, Mão, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn ( xem kiêng cữ như các mục trên ) |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Nguyệt Đức Hợp - Sinh Khí - Âm Đức - Phổ Hộ - Mẫu Thương |
Sao xấu | Nhân Cách - Phi Ma sát - Huyền Vũ - Sát chủ - Lỗ ban sát |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Tây Bắc - Hạc Thần : Chính Đông |
Theo Khổng Minh | Ngày Kim Thổ : Ra đi nhỡ tàu, xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của. Bất lợi |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) |
Tháng 5 năm 2022 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 1/4 | 2 2 | 3 3 | 4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 |
8 8 | 9 9 | 10 10 | 11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14 |
15 15 | 16 16 | 17 17 | 18 18 | 19 19 | 20 20 | 21 21 |
22 22 | 23 23 | 24 24 | 25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28 |
29 29 | 30 1/5 | 31 2 |