Bạn đang xem dương lịch ngày 18 tháng 1 năm 2003, nhằm vào âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2002. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 18/1/2003.
Lịch âm ngày 18 tháng 1 năm 2003 chi tiết | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 1 năm 2003 | Tháng 12 năm 2002 (Nhâm Ngọ) |
18 |
16 |
Thứ Bảy ![]() |
Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu Giờ: Mậu Tý, Tiết : Tiểu hàn Là ngày: Bảo Quang (Kim Đường) Hoàng đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h) |
Lịch vạn sự ngày 18 tháng 1 năm 2003 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Bảy - Ngày 18 - Tháng 1 - Năm 2003 |
Âm Lịch |
Ngày 16/12/2002 - Tức ngày : Tân Mão - Tháng: Quý Sửu - Năm: Nhâm Ngọ |
Ngày : Bảo Quang (Kim Đường) [Hoàng đạo] - Trực : Mãn - Lục Diệu : Tốc hỷ - Tiết khí : Tiểu hàn |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Quý Dậu - Kỷ Dậu - Ất Sửu - Ất Mùi |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Ất Mùi - Tân Mùi - Đinh Hợi - Đinh Tỵ |
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 18/1/2003 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
06:36:09 | 12:06:49 | 17:37:30 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Mãn | |
Nên làm | Xuất hành, đi thuyền, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, đem ngũ cốc vào kho, đặt táng kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho vựa, đặt yên chỗ máy dệt, nạp nô tỳ, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt |
Kiêng kị | Lên quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm hành chánh, dâng nạp đơn sớ |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Nữ | |
Nên làm | Kết màn, may áo |
Kiêng kị | Khởi công tạo tác trăm việc đều có hại ,hung hại nhất là trổ cửa, khơi đường tháo nước, chôn cất, đầu đơn kiện cáo |
Ngoại lệ | Tại Hợi Mão Mùi đều gọi là đường cùng. Ngày Quý Hợi cùng cực đúng mức vì là ngày chót của 60 Hoa giáp. Ngày Hợi tuy Sao Nữ Đăng Viên song cũng chẳng nên dùng Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, rất kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế sự nghiệp, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Nguyệt Ân - Thiên Phú - Địa Tài - Lộc Khố - Dân nhật, thời đức - Kim Đường |
Sao xấu | Thổ ôn - Thiên ôn - Phi Ma sát - Quả tú |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Tây Nam - Tài Thần : Tây Nam - Hạc Thần : Chính Bắc |
Theo Khổng Minh | Ngày Thanh Long Túc : Không nên đi xa, xuất hành tài lộc không có kiện cáo đuối lý |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về |
Tháng 1 năm 2003 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 29 | 2 30 | 3 1/12 | 4 2 | |||
5 3 | 6 4 | 7 5 | 8 6 | 9 7 | 10 8 | 11 9 |
12 10 | 13 11 | 14 12 | 15 13 | 16 14 | 17 15 | 18 16 |
19 17 | 20 18 | 21 19 | 22 20 | 23 21 | 24 22 | 25 23 |
26 24 | 27 25 | 28 26 | 29 27 | 30 28 | 31 29 |