Bạn đang xem dương lịch ngày 16 tháng 1 năm 2027, nhằm vào âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2026. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 16/1/2027.
Lịch âm ngày 16 tháng 1 năm 2027 chi tiết | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 1 năm 2027 | Tháng 12 năm 2026 (Bính Ngọ) |
16 |
9 |
Thứ Bảy |
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Sửu Giờ: Bính Tý, Tiết : Tiểu hàn Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Lịch vạn sự ngày 16 tháng 1 năm 2027 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Bảy - Ngày 16 - Tháng 1 - Năm 2027 |
Âm Lịch |
Ngày 9/12/2026 - Tức ngày : Ất Mùi - Tháng: Tân Sửu - Năm: Bính Ngọ |
Ngày : Nguyên Vũ [Hắc đạo] - Trực : Phá - Lục Diệu : Lưu tiên - Tiết khí : Tiểu hàn |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Kỷ Sửu - Quý Sửu - Tân Mão - Tân Dậu |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Quý Mùi - Đinh Mùi - Ất Dậu - Ất Mão |
Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 16/1/2027 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
06:36:06 | 12:06:09 | 17:36:13 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Phá | |
Nên làm | Hốt thuốc, uống thuốc |
Kiêng kị | Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừ kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sanh |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Nữ | |
Nên làm | Kết màn, may áo |
Kiêng kị | Khởi công tạo tác trăm việc đều có hại ,hung hại nhất là trổ cửa, khơi đường tháo nước, chôn cất, đầu đơn kiện cáo |
Ngoại lệ | Tại Hợi Mão Mùi đều gọi là đường cùng. Ngày Quý Hợi cùng cực đúng mức vì là ngày chót của 60 Hoa giáp. Ngày Hợi tuy Sao Nữ Đăng Viên song cũng chẳng nên dùng Ngày Mão là Phục Đoạn Sát, rất kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế sự nghiệp, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Thiên Đức Hợp - Nguyệt Đức Hợp - Nguyệt Giải - Phổ Hộ - Hoàng Ân |
Sao xấu | Nguyệt phá - Lục Bất thành - Thần cách - Huyền Vũ |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Tây Bắc - Hạc Thần : Tại thiên |
Theo Khổng Minh | Ngày Chu Tước : Xuất hành, cầu tài đều xấu hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên |
Tháng 1 năm 2027 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 24 | 2 25 | |||||
3 26 | 4 27 | 5 28 | 6 29 | 7 30 | 8 1/12 | 9 2 |
10 3 | 11 4 | 12 5 | 13 6 | 14 7 | 15 8 | 16 9 |
17 10 | 18 11 | 19 12 | 20 13 | 21 14 | 22 15 | 23 16 |
24 17 | 25 18 | 26 19 | 27 20 | 28 21 | 29 22 | 30 23 |
31 24 |