Bạn đang xem dương lịch ngày 13 tháng 8 năm 2010, nhằm vào âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2010. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 13/8/2010.
Lịch âm ngày 13 tháng 8 năm 2010 chi tiết | |
Dương lịch | Âm lịch |
Tháng 8 năm 2010 | Tháng 7 năm 2010 (Canh Dần) |
13 |
4 |
Thứ Sáu |
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân Giờ: Bính Tý, Tiết : Lập thu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo |
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Lịch vạn sự ngày 13 tháng 8 năm 2010 chi tiết
Dương Lịch |
Thứ Sáu - Ngày 13 - Tháng 8 - Năm 2010 |
Âm Lịch |
Ngày 4/7/2010 - Tức ngày : Ất Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Dần |
Ngày : Ngọc Đường [Hoàng đạo] - Trực : Bế - Lục Diệu : Xích khấu - Tiết khí : Lập thu |
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Kỷ Sửu - Quý Sửu - Tân Mão - Tân Dậu |
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Mậu Dần - Bính Dần - Canh Ngọ - Canh Tý |
Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 13/8/2010 | ||
Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
---|---|---|
05:34:36 | 12:01:31 | 18:28:27 |
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Bế | |
Nên làm | Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm cầu tiêu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (nhưng chớ trị bệnh mắt), bó cây để chiết nhánh |
Kiêng kị | Lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ nuôi tằm |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Cáng | |
Nên làm | Cắt may áo màn (sẽ có lộc ăn) |
Kiêng kị | Chôn cất bị Trùng tang. Cưới gã e phòng không giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng lâm bại. Khởi dựng nhà cửa chết con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau thì gặp họa, rồi lần lần tiêu hết ruộng đất, nếu làm quan bị cách chức . sao Cang thuộc Thất Sát Tinh, sanh con nhằm ngày này ắt khó nuôi, nên lấy tên của Sao mà đặt cho nó thì yên lành |
Ngoại lệ | Sao Cang ở nhằm ngày Rằm là Diệt Một Nhật : Cữ làm rượu ,lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp, thứ nhất đi thuyền chẳng khỏi nguy hại ( vì Diệt Một có nghĩa là chìm mất ) sao Cang tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Thứ nhất tại Mùi |
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
Sao tốt | Thiên Phúc - Thiên Thành - Tuế Hợp - Đại Hồng Sa - Ngọc Đường |
Sao xấu | Hoang vu - Địa Tặc - Nguyệt Hư - Nguyệt Sát - Tứ thời cô quả |
Xuất Hành | |
Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Tây Bắc - Hạc Thần : Tại thiên |
Theo Khổng Minh | Ngày Thuận Dương : Xuất hành tốt, đi về cũng tốt, nhiều thuận lợi. Được người tốt giúp đỡ. Cầu tài như ý muốn |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ |
Tháng 8 năm 2010 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 21 | 2 22 | 3 23 | 4 24 | 5 25 | 6 26 | 7 27 |
8 28 | 9 29 | 10 1/7 | 11 2 | 12 3 | 13 4 | 14 5 |
15 6 | 16 7 | 17 8 | 18 9 | 19 10 | 20 11 | 21 12 |
22 13 | 23 14 | 24 15 | 25 16 | 26 17 | 27 18 | 28 19 |
29 20 | 30 21 | 31 22 |