Xem lịch âm 2005 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm Ất Dậu 2005

Ứng dụng xem lịch âm 2005 giúp bạn tra cứu lịch âm, âm lịch, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu 12 tháng trong năm 2005 Ất Dậu. Năm 2005 dương lịch, âm lịch tức năm Ất Dậu, năm Ất Dậu thuộc mệnh Thủy. Năm mới 2020 sắp tới, bạn có thể xem tử vi 2020 cho 12 con giáp, cho tuổi bạn chi tiết tại đây.

Chọn năm bạn muốn xem lịch âm, lịch vạn niên

Bạn muốn kiểm tra, xem một ngày trong 12 tháng năm 2005 là tốt hay xấu chi tiết, mời bạn nhấn chuột vào ngày cần xem ở dưới. Bạn muốn biết âm lịch hôm nay là ngày mấy, tốt hay xấu các bạn hãy nhấn tại đây.

Lịch âm, âm lịch từng tháng trong năm 2005

Hướng dẫn xem lịch âm 12 tháng trong năm 2005:

  • Ngày có màu là         ngày tốt nên chọn làm các công việc trọng đại
  • Ngày có màu là         ngày xấu nên tránh
  • Các ngày còn lại là ngày bình thường tốt xấu tùy từng công việc.

Lịch tháng 1 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
121
222323424525626727828
929101/12112123134145156
1671781891910201121122213
2314241525162617271828192920
30213122

Lịch tháng 2 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
123224325426527
62872983091/1102113124
13514615716817918101911
2012211322142315241625172618
27192820

Lịch tháng 3 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
121222323424525
626727828929101/2112123
1341451561671781891910
2011211222132314241525162617
27182819292030213122

Lịch tháng 4 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
123224
32542652762872983091/3
102113124135146157168
179181019112012211322142315
2416251726182719282029213022

Lịch tháng 5 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
123224325426527628729
81/492103114125136147
15816917101811191220132114
2215231624172518261927202821
292230233124

Lịch tháng 6 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
125226327428
52963071/58293104115
126137148159161017111812
1913201421152216231724182519
26202721282229233024

Lịch tháng 7 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
125226
32742852961/6728394
10511612713814915101611
1712181319142015211622172318
2419252026212722282329243025
3126

Lịch tháng 8 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
12722832943051/762
738495106117128139
1410151116121713181419152016
2117221823192420252126222723
2824292530263127

Lịch tháng 9 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
128229330
41/85263748596107
11812913101411151216131714
1815191620172118221923202421
252226232724282529263027

Lịch tháng 10 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
128
22931/94253647586
971081191210131114121513
1614171518161917201821192220
2321242225232624272528262927
30283129

Lịch tháng 11 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
13021/10324354
6576879810911101211
1312141315141615171618171918
2019212022212322242325242625
2726282729283029

Lịch tháng 12 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
11/112233
4455667788991010
1111121213131414151516161717
1818191920202121222223232424
252526262727282829293030311/12
Lịch âm, âm lịch năm nay