Xem lịch âm 2001 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm Tân Tỵ 2001

Ứng dụng xem lịch âm 2001 giúp bạn tra cứu lịch âm, âm lịch, lịch âm dương, xem ngày tốt xấu 12 tháng trong năm 2001 Tân Tỵ. Năm 2001 dương lịch, âm lịch tức năm Tân Tỵ, năm Tân Tỵ thuộc mệnh Kim. Năm mới 2020 sắp tới, bạn có thể xem tử vi 2020 cho 12 con giáp, cho tuổi bạn chi tiết tại đây.

Chọn năm bạn muốn xem lịch âm, lịch vạn niên

Bạn muốn kiểm tra, xem một ngày trong 12 tháng năm 2001 là tốt hay xấu chi tiết, mời bạn nhấn chuột vào ngày cần xem ở dưới. Bạn muốn biết âm lịch hôm nay là ngày mấy, tốt hay xấu các bạn hãy nhấn tại đây.

Lịch âm, âm lịch từng tháng trong năm 2001

Hướng dẫn xem lịch âm 12 tháng trong năm 2001:

  • Ngày có màu là         ngày tốt nên chọn làm các công việc trọng đại
  • Ngày có màu là         ngày xấu nên tránh
  • Các ngày còn lại là ngày bình thường tốt xấu tùy từng công việc.

Lịch tháng 1 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
172839410511612
7138149151016111712181319
1420152116221723182419252026
212722282329241/1252263274
285296307318

Lịch tháng 2 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
19210311
4125136147158169171018
1119122013211422152316241725
18261927202821292230231/2242
253264275286

Lịch tháng 3 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
172839
4105116127138149151016
1117121813191420152116221723
1824192520262127222823292430
251/3262273284295306317

Lịch tháng 4 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1829310411512613714
81591610171118121913201421
1522162317241825192620272128
2229231/4242253264275286
297308

Lịch tháng 5 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
19210311412513
614715816917101811191220
1321142215231624172518261927
202821292230231/4242253264
275286297308319

Lịch tháng 6 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
110211
312413514615716817918
1019112012211322142315241625
1726182719282029211/5222233
2442552662772882993010

Lịch tháng 7 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
111212313414515616717
81891910201121122213231424
152516261727182819292030211/6
222233244255266277288
29930103111

Lịch tháng 8 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
112213314415
51661771881992010211122
1223132414251526162717281829
191/7202213224235246257
2682792810291130123113

Lịch tháng 9 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
114
215316417518619720821
922102311241225132614271528
1629171/8182193204215226
2372482592610271128122913
3014

Lịch tháng 10 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
115216317418519620
7218229231024112512261327
142815291630171/9182193204
21522623724825926102711
2812291330143115

Lịch tháng 11 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
116217318
4195206217228239241025
1126122713281429151/10162173
1841952062172282392410
251126122713281429153016

Lịch tháng 12 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
117
218319420521622723824
92510261127122813291430151/11
162173184195206217228
239241025112612271328142915
30163117
Lịch âm, âm lịch năm nay