Bạn đang xem dương lịch ngày 4 tháng 12 năm 2011, nhằm vào âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2011. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 4/12/2011.
| Lịch âm ngày 4 tháng 12 năm 2011 chi tiết | |
| Dương lịch | Âm lịch |
| Tháng 12 năm 2011 | Tháng 11 năm 2011 (Tân Mão) |
4 |
10 |
|
Chủ nhật |
Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Tý Giờ: Nhâm Tý, Tiết : Tiểu tuyết Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo |
| Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
| Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | |
Lịch vạn sự ngày 4 tháng 12 năm 2011 chi tiết
| Dương Lịch |
| Chủ nhật - Ngày 4 - Tháng 12 - Năm 2011 |
| Âm Lịch |
| Ngày 10/11/2011 - Tức ngày : Quý Tỵ - Tháng: Canh Tý - Năm: Tân Mão |
| Ngày : Nguyên Vũ [Hắc đạo] - Trực : Chấp - Lục Diệu : Lưu tiên - Tiết khí : Tiểu tuyết |
| Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Ðinh Hợi - Ất Hợi - Đinh Mão |
| Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Nhâm Ngọ - Bính Ngọ - Giáp Thân - Giáp Dần |
| Giờ hoàng đạo : Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
| Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 4/12/2011 | ||
| Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| 06:18:38 | 11:46:33 | 17:14:28 |
| 12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Chấp | |
| Nên làm | Lập khế ước, giao dịch, động đất ban nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp |
| Kiêng kị | Xây đắp nền tường |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Phòng | |
| Nên làm | Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo |
| Kiêng kị | Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả |
| Ngoại lệ | Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu. Trong 6 ngày Kỷ Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu thì Sao Phòng vẫn tốt với các việc khác, ngoại trừ chôn cất là rất kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tỵ là Phục Đoạn Sát : chẳng nên chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm . NHƯNG Nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
| Sao tốt | Thiên Quý - Thiên Đức - Ngũ Phú - Ích Hậu |
| Sao xấu | Trùng Tang - Trùng phục - Kiếp sát - Lôi công - Ly sàng |
| Xuất Hành | |
| Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Tây Bắc - Tài Thần : Đông Nam - Hạc Thần : Tại thiên |
| Theo Khổng Minh | Ngày Thiên Môn : Xuất hành mọi việc đều vừa ý. Cầu được ước thấy, mọi việc được thông đạt |
| Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
| Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
| Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
| Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
| Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
| Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
| Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
| Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
| Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
| Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
| Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
| Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
| Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
| Tháng 12 năm 2011 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| 1 7 | 2 8 | 3 9 | ||||
| 4 10 | 5 11 | 6 12 | 7 13 | 8 14 | 9 15 | 10 16 |
| 11 17 | 12 18 | 13 19 | 14 20 | 15 21 | 16 22 | 17 23 |
| 18 24 | 19 25 | 20 26 | 21 27 | 22 28 | 23 29 | 24 30 |
| 25 1/12 | 26 2 | 27 3 | 28 4 | 29 5 | 30 6 | 31 7 |