Bạn đang xem dương lịch ngày 26 tháng 9 năm 2011, nhằm vào âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2011. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 26/9/2011.
| Lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 2011 chi tiết | |
| Dương lịch | Âm lịch |
| Tháng 9 năm 2011 | Tháng 8 năm 2011 (Tân Mão) |
26 |
29 |
|
Thứ Hai |
Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu Giờ: Giáp Tý, Tiết : Thu phân Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo |
| Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
| Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) | |
Lịch vạn sự ngày 26 tháng 9 năm 2011 chi tiết
| Dương Lịch |
| Thứ Hai - Ngày 26 - Tháng 9 - Năm 2011 |
| Âm Lịch |
| Ngày 29/8/2011 - Tức ngày : Giáp Thân - Tháng: Đinh Dậu - Năm: Tân Mão |
| Ngày : Bạch Hổ [Hắc đạo] - Trực : Bế - Lục Diệu : Không vong - Tiết khí : Thu phân |
| Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Mậu Dần - Bính Dần - Canh Ngọ - Canh Tý |
| Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Năm Đinh Dậu |
| Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) |
| Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 26/9/2011 | ||
| Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| 05:46:11 | 11:48:08 | 17:50:04 |
| 12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Bế | |
| Nên làm | Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm cầu tiêu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (nhưng chớ trị bệnh mắt), bó cây để chiết nhánh |
| Kiêng kị | Lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ nuôi tằm |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Tất | |
| Nên làm | Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất . Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm ,khai trương, xuất hành, nhập học |
| Kiêng kị | Đi thuyền |
| Ngoại lệ | Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt . Lại thên Sao tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
| Sao tốt | Thiên Phúc - Nguyệt Không - Thiên Xá - Thiên Mã - Thánh Tâm - Ngũ Phú - Cát Khánh - Phúc Hậu |
| Sao xấu | Thiên ôn - Bạch hổ - Lôi công |
| Xuất Hành | |
| Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Đông Bắc - Hạc Thần : Tây Bắc |
| Theo Khổng Minh | Ngày Thiên Tặc : Xuất hành xấu, cầu tài mất cắp, mọi việc đều xấu |
| Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
| Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
| Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
| Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
| Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
| Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
| Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
| Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
| Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
| Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
| Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
| Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
| Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
| Tháng 9 năm 2011 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| 1 4 | 2 5 | 3 6 | ||||
| 4 7 | 5 8 | 6 9 | 7 10 | 8 11 | 9 12 | 10 13 |
| 11 14 | 12 15 | 13 16 | 14 17 | 15 18 | 16 19 | 17 20 |
| 18 21 | 19 22 | 20 23 | 21 24 | 22 25 | 23 26 | 24 27 |
| 25 28 | 26 29 | 27 1/9 | 28 2 | 29 3 | 30 4 | |