Bạn đang xem dương lịch ngày 26 tháng 2 năm 2011, nhằm vào âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2011. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 26/2/2011.
| Lịch âm ngày 26 tháng 2 năm 2011 chi tiết | |
| Dương lịch | Âm lịch |
| Tháng 2 năm 2011 | Tháng 1 năm 2011 (Tân Mão) |
26 |
24 |
|
Thứ Bảy |
Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Dần Giờ: Canh Tý, Tiết : Vũ thủy Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo |
| Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
| Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) | |
Lịch vạn sự ngày 26 tháng 2 năm 2011 chi tiết
| Dương Lịch |
| Thứ Bảy - Ngày 26 - Tháng 2 - Năm 2011 |
| Âm Lịch |
| Ngày 24/1/2011 - Tức ngày : Nhâm Tý - Tháng: Canh Dần - Năm: Tân Mão |
| Ngày : Thanh Long [Hoàng đạo] - Trực : Khai - Lục Diệu : Không vong - Tiết khí : Vũ thủy |
| Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Giáp Ngọ - Canh Ngọ - Bính Tuất - Bính Thìn |
| Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Nhâm Thân - Mậu Thân - Giáp Tý - Giáp Ngọ |
| Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h) |
| Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 26/2/2011 | ||
| Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| 06:19:36 | 12:09:35 | 17:59:33 |
| 12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Khai | |
| Nên làm | Xuất hành, đi thuyền, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, đặt yên chỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ nuôi tằm, mở thông hào rảnh, cấu thầy chữa bệnh, hốt thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm chuồng gà ngỗng vịt, bó cây để chiết nhánh |
| Kiêng kị | Chôn cất |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Đê | |
| Nên làm | Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hợp với nó |
| Kiêng kị | Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó . Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ |
| Ngoại lệ | Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
| Sao tốt | Thiên Đức Hợp - Nguyệt Không - Sinh Khí - Ích Hậu - Mẫu Thương - Thanh Long |
| Sao xấu | Thiên Ngục - Thiên Hỏa - Phi Ma sát - Lỗ ban sát |
| Xuất Hành | |
| Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Tây Bắc - Tài Thần : Chính Nam - Hạc Thần : Đông Bắc |
| Theo Khổng Minh | Ngày Bảo Thương : Xuất hành thuận lợi. Gặp người lớn vừa lòng. Làm việc theo ý muốn, toàn phẩm vinh quy |
| Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
| Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
| Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
| Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
| Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
| Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
| Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
| Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
| Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
| Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
| Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
| Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
| Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
| Tháng 2 năm 2011 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| 1 29 | 2 30 | 3 1/1 | 4 2 | 5 3 | ||
| 6 4 | 7 5 | 8 6 | 9 7 | 10 8 | 11 9 | 12 10 |
| 13 11 | 14 12 | 15 13 | 16 14 | 17 15 | 18 16 | 19 17 |
| 20 18 | 21 19 | 22 20 | 23 21 | 24 22 | 25 23 | 26 24 |
| 27 25 | 28 26 | |||||