Bạn đang xem dương lịch ngày 24 tháng 6 năm 2007, nhằm vào âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2007. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 24/6/2007.
| Lịch âm ngày 24 tháng 6 năm 2007 chi tiết | |
| Dương lịch | Âm lịch |
| Tháng 6 năm 2007 | Tháng 5 năm 2007 (Đinh Hợi) |
24 |
10 |
|
Chủ nhật |
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Ngọ Giờ: Giáp Tý, Tiết : Hạn chí Là ngày: Bảo Quang (Kim Đường) Hoàng đạo |
| Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
| Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) | |
Lịch vạn sự ngày 24 tháng 6 năm 2007 chi tiết
| Dương Lịch |
| Chủ nhật - Ngày 24 - Tháng 6 - Năm 2007 |
| Âm Lịch |
| Ngày 10/5/2007 - Tức ngày : Kỷ Sửu - Tháng: Bính Ngọ - Năm: Đinh Hợi |
| Ngày : Bảo Quang (Kim Đường) [Hoàng đạo] - Trực : Nguy - Lục Diệu : Lưu tiên - Tiết khí : Hạn chí |
| Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Ðinh Mùi - Ất Mùi |
| Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Mậu Tý - Canh Tý |
| Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
| Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 24/6/2007 | ||
| Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| 05:16:31 | 11:58:53 | 18:41:14 |
| 12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Nguy | |
| Nên làm | Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm |
| Kiêng kị | Xuất hành đường thủy |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Phòng | |
| Nên làm | Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo |
| Kiêng kị | Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả |
| Ngoại lệ | Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu. Trong 6 ngày Kỷ Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu thì Sao Phòng vẫn tốt với các việc khác, ngoại trừ chôn cất là rất kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tỵ là Phục Đoạn Sát : chẳng nên chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm . NHƯNG Nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
| Sao tốt | Địa Tài - Thánh Tâm - Cát Khánh - Âm Đức - Kim Đường |
| Sao xấu | Nguyệt phá - Nguyệt Hoả - Độc Hoả - Nguyệt Hư - Nguyệt Sát - Nhân Cách - Huyền Vũ |
| Xuất Hành | |
| Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Chính Nam - Tài Thần : Đông Bắc - Hạc Thần : Chính Bắc |
| Theo Khổng Minh | Ngày Thiên Môn : Xuất hành mọi việc đều vừa ý. Cầu được ước thấy, mọi việc được thông đạt |
| Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
| Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
| Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
| Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
| Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
| Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
| Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
| Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
| Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
| Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
| Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
| Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
| Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
| Tháng 6 năm 2007 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| 1 16 | 2 17 | |||||
| 3 18 | 4 19 | 5 20 | 6 21 | 7 22 | 8 23 | 9 24 |
| 10 25 | 11 26 | 12 27 | 13 28 | 14 29 | 15 1/5 | 16 2 |
| 17 3 | 18 4 | 19 5 | 20 6 | 21 7 | 22 8 | 23 9 |
| 24 10 | 25 11 | 26 12 | 27 13 | 28 14 | 29 15 | 30 16 |