Bạn đang xem dương lịch ngày 22 tháng 6 năm 2011, nhằm vào âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2011. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 22/6/2011.
| Lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2011 chi tiết | |
| Dương lịch | Âm lịch |
| Tháng 6 năm 2011 | Tháng 5 năm 2011 (Tân Mão) |
22 |
21 |
|
Thứ Tư |
Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Ngọ Giờ: Nhâm Tý, Tiết : Hạn chí Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo |
| Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
| Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) | |
Lịch vạn sự ngày 22 tháng 6 năm 2011 chi tiết
| Dương Lịch |
| Thứ Tư - Ngày 22 - Tháng 6 - Năm 2011 |
| Âm Lịch |
| Ngày 21/5/2011 - Tức ngày : Mậu Thân - Tháng: Giáp Ngọ - Năm: Tân Mão |
| Ngày : Thanh Long [Hoàng đạo] - Trực : Mãn - Lục Diệu : Đại an - Tiết khí : Hạn chí |
| Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Canh Dần - Giáp Dần |
| Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Mậu Tý - Nhâm Tý - Canh Dần - Nhâm Dần |
| Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) |
| Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 22/6/2011 | ||
| Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| 05:16:04 | 11:58:28 | 18:40:51 |
| 12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Mãn | |
| Nên làm | Xuất hành, đi thuyền, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, đem ngũ cốc vào kho, đặt táng kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho vựa, đặt yên chỗ máy dệt, nạp nô tỳ, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt |
| Kiêng kị | Lên quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm hành chánh, dâng nạp đơn sớ |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Cơ | |
| Nên làm | Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là chôn cất, tu bổ mồ mã, trổ cửa, khai trương, xuất hành, các vụ thủy lợi (như tháo nước, đào kinh, khai thông mương rảnh...) |
| Kiêng kị | Đóng giường, lót giường, đi thuyền |
| Ngoại lệ | Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc kỵ, duy tại Tý có thể tạm dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên lẽ ra rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
| Sao tốt | Nguyệt Ân - Thiên Phú - Lộc Khố - Dịch Mã - Thanh Long |
| Sao xấu | Thổ ôn - Hoang vu - Quả tú - Sát chủ - Tội chỉ |
| Xuất Hành | |
| Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Chính Nam - Tài Thần : Đông Nam - Hạc Thần : Tại thiên |
| Theo Khổng Minh | Ngày Thiên Tặc : Xuất hành xấu, cầu tài mất cắp, mọi việc đều xấu |
| Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
| Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
| Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
| Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
| Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
| Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
| Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
| Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
| Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
| Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
| Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
| Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
| Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
| Tháng 6 năm 2011 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| 1 30 | 2 1/5 | 3 2 | 4 3 | |||
| 5 4 | 6 5 | 7 6 | 8 7 | 9 8 | 10 9 | 11 10 |
| 12 11 | 13 12 | 14 13 | 15 14 | 16 15 | 17 16 | 18 17 |
| 19 18 | 20 19 | 21 20 | 22 21 | 23 22 | 24 23 | 25 24 |
| 26 25 | 27 26 | 28 27 | 29 28 | 30 29 | ||