Bạn đang xem dương lịch ngày 15 tháng 3 năm 2007, nhằm vào âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2007. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 15/3/2007.
| Lịch âm ngày 15 tháng 3 năm 2007 chi tiết | |
| Dương lịch | Âm lịch |
| Tháng 3 năm 2007 | Tháng 1 năm 2007 (Đinh Hợi) |
15 |
27 |
|
Thứ Năm |
Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần Giờ: Nhâm Tý, Tiết : Kinh trập Là ngày: Thiên Lao Hắc đạo |
| Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày | |
| Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) | |
Lịch vạn sự ngày 15 tháng 3 năm 2007 chi tiết
| Dương Lịch |
| Thứ Năm - Ngày 15 - Tháng 3 - Năm 2007 |
| Âm Lịch |
| Ngày 27/1/2007 - Tức ngày : Mậu Thân - Tháng: Nhâm Dần - Năm: Đinh Hợi |
| Ngày : Thiên Lao [Hắc đạo] - Trực : Phá - Lục Diệu : Tốc hỷ - Tiết khí : Kinh trập |
| Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Canh Dần - Giáp Dần |
| Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Canh Thân - Bính Thân - Bính Dần |
| Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) |
| Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 15/3/2007 | ||
| Mặt trời mọc | Chính trưa | Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| 06:05:34 | 12:05:42 | 18:05:50 |
| 12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Phá | |
| Nên làm | Hốt thuốc, uống thuốc |
| Kiêng kị | Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừ kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sanh |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Khuê | |
| Nên làm | Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo |
| Kiêng kị | Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường |
| Ngoại lệ | Sao Khuê là 1 trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi Sao Khuê Hãm Địa tại Thân : Văn Khoa thất bại Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên : Tiến thân danh |
| Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" | |
| Sao tốt | Thiên Xá - Minh Tinh - Nguyệt Giải - Giải Thần - Phổ Hộ - Dịch Mã |
| Sao xấu | Nguyệt phá |
| Xuất Hành | |
| Hướng tốt xấu | Hỉ Thần : Chính Nam - Tài Thần : Đông Nam - Hạc Thần : Tại thiên |
| Theo Khổng Minh | Ngày Kim Dương : Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ. Tài lộc thông suốt. Thưa kiện có nhiều lý phải |
| Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | |
| Lưu tiên (Giờ Xấu) | Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h) |
| Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ | |
| Xích khấu (Giờ Xấu) | Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h) |
| Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau) | |
| Tiểu các (Giờ Tốt) | Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h) |
| Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ | |
| Tuyết lô (Giờ Xấu) | Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h) |
| Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua | |
| Đại an (Giờ Tốt) | Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h) |
| Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên | |
| Tốc hỷ (Giờ Tốt) | Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h) |
| Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về | |
| Tháng 3 năm 2007 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| 1 13 | 2 14 | 3 15 | ||||
| 4 16 | 5 17 | 6 18 | 7 19 | 8 20 | 9 21 | 10 22 |
| 11 23 | 12 24 | 13 25 | 14 26 | 15 27 | 16 28 | 17 29 |
| 18 30 | 19 1/2 | 20 2 | 21 3 | 22 4 | 23 5 | 24 6 |
| 25 7 | 26 8 | 27 9 | 28 10 | 29 11 | 30 12 | 31 13 |